Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
0985.337.864
0985.337.864
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo lực Analog Force model : NK series
NK series
Call: 0981.967.066
Thiết bị đo lực Analog Force Model : NK series
Thiết bị đo lực Analog Force (dạng cơ) với kích thước nhỏ gọn (260 x 66 x 36 mm), độ chính xác cao, dễ dàng sử dụng, có thể hiển thị các đơn vị
newton(N) kilogram(kg) và Pound (Lbs) cùng một lúc. Thiết bị đo lực Analog Force được áp dụng rộng rãi trong điện tử thiết bị, phần cứng,kiểm tra chất
lượng phụ tùng ô tô và công nghiệp nhẹ, cơ khí, dệt may , và trên các ngành công nghiệp để thử nghiệm đẩy thử tải, lực nén hoặc kéo và thí nghiệm kiểm nghiệm phá hoại (kiểm nghiệm độ bền vật liệu )
Thông số kĩ thuật :
Model | NK-20 | NK-30 | NK-50 | NK-100 | NK-200 | NK-300 | NK-500 |
Trọng lượng tối đa | 20N 2Kg |
30N 30 kg |
50 N 50 kg |
100 N 100 kg |
200 N 200 kg |
300 N 300 kg |
500 N 500kg |
Trọng lượng tối thiểu | 2 N 0,2 kg |
3 N 0,3 kg |
5 N 0,5 kg |
10 N 1 kg |
20 N 2 kg |
30 N 3 kg |
50 N 5kg |
Khoảng đo nhỏ nhất | 0,1 N 20 g |
0,2 N 20 g |
0,25 N 50 g |
0,5 N 100 g |
1 N 200 g |
2 N 200 g |
2,5 N 500 g |
Độ dài hành trình | 10mm | ||||||
Nhiệt độ làm việc ổn định | 100C - |
300C |
|||||
Độ ẩm tương đối | 15% ~ |
80% |
|||||
Môi trường làm việc | Không |
có rung |
động |
||||
Model | ABL-4 | ABL-10 | ABL-20 | ABL-40 | ABL-100 | ||
Trọng lượng tối đa | 4,5 lb 2 kg |
11 lb 5 kg |
22 lb 10 kg |
45 lb 20 kg |
110 lb 50 kg |
||
Trọng lượng tối thiểu | 0,45 lb 0,2 kg |
lb 0,5 kg |
2,2 lb 1kg |
4,5 lb 2 kg |
11 lb 5 kg |
||
Khoảng đo nhỏ nhất | 0,02 lb 0,02 kg |
0,05 lb 0,05 kg |
0,1 lb 0,1 kg |
0,2 lb 0,2 kg |
0,5 lb 0,5 kg |
||
Độ dài hành trình | 10mm | ||||||
Nhiệt độ làm việc ổn định | 100C - |
300C |
|||||
Độ ẩm tương đối | 15% ~ |
80% |
|||||
Môi trường làm việc | Không |
có rung |
động |
||||
Model | NLB-20 | NLB-30 | NLB-50 | NLB-100 | NLB-200 | NLB-300 | NLB-500 |
Trọng lượng tối đa | 20N 4,4 lb |
30N 6,6 lb |
50 N 11 lb |
100 N 22 lb |
200 N 44 lb |
300 N 66 lb |
500 N 110 lb |
Trọng lượng tối thiểu | 2 N 0,4 lb |
3 N 0,6 lb |
5 N 1 lb |
10 N 2 lb |
20 N 4 lb |
30 N 6 lb |
50 N 10 lb |
Khoảng đo nhỏ nhất | 0,1 N 0,04 lb |
0,2 N 0,04 lb |
0,25 N 0,1 lb |
0,5 N 0,2 lb |
1 N 0,4 lb |
2 N 0,4 lb |
2,5 N 1.0 lb |
Độ dài hành trình | 10mm | ||||||
Nhiệt độ làm việc ổn định | 100C - |
300C |
|||||
Độ ẩm tương đối | 15% ~ |
80% |
|||||
Môi trường làm việc | Không |
có rung |
động |
||||
Bình luận